Có 1 kết quả:
忍辱含垢 rěn rǔ hán gòu ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄏㄢˊ ㄍㄡˋ
rěn rǔ hán gòu ㄖㄣˇ ㄖㄨˇ ㄏㄢˊ ㄍㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat humble pie
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
(2) to accept humiliation
(3) to turn the other cheek
Bình luận 0